Máy chiếu mini không dây BenQ GV1
Thông số kỹ thuật
Model | GV1 |
Hiển thị | |
Hệ thống chiếu | DLP 3430 |
Độ phân giải | 480p (854 x 480 pixels) |
Loại DMD | 0.2” |
Độ sáng | 200 ANSI Lumens |
Độ tương phản (FOFO) | 100,000:1 |
Màu hiển thị | 16.7 Triệu màu |
Tỷ lệ khung hình gốc | Native 16:9 (5 aspect ratio selectable) |
Nguồn sáng | Osram Q9 LED |
Tuổi thọ nguồn sáng | 20,000/30,000 hrs (Normal/Eco) |
Quang học | |
Tỷ lệ chiếu hình | 1.3 (35”@1m) |
Tỷ lệ thu phóng (zoom) | Fixed |
Điều chỉnh Keystone | 1D, Vertical ± 40 degrees |
Độ lệch chiếu | 100% ± 5% |
Kích thước chiếu (Lấy nét rõ ràng / Mức độ tối đa) | 30” ~ 100” |
SoC | |
IC | Qualcomm Snapdragon 210 MSM8909 |
OS | Android 7.1.2 |
RAM | 1G LPDDR3 |
Flash | 8G EMMC |
Internet | |
WLAN | IEEE 802.11 a/b/g/n, 2.4G/5G |
Antenna | Yes |
Âm thanh | |
Loa | 5W Chamber x 1 |
Khả năng tương thích | |
Hỗ trợ độ phân giải | VGA (640 x 480) to Full HD (1920 x 1080) |
Others | |
Typical Power Consumption | 24W (Max)/ 16.7W (Typical)/ 13.1W (Battery)/ 0.5W (Standby) |
Standby Power Consumption | 0.5W Max. at 100 ~ 240VAC |
Power Supply | VAC 100 ~ 240 (50/60Hz) |
Noise Level (Normal/Eco) | 29dBA/28dBA |
Operating Temperature | 0~40℃ |
Dimensions (W x H x D) | 80 x 155 x 80 mm |
Weight | 708g |
– Bảo hành: 24 tháng đối với thân máy, 12 tháng hoặc 1000 giờ đối với bóng đèn (tùy theo điều kiện nào tới trước).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.